絶好機
ぜっこうき「TUYỆT HẢO KI」
☆ Danh từ
Cơ hội vàng

絶好機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶好機
絶好 ぜっこう
sự tuyệt hảo; lý tưởng; tuyệt vờI.
絶好調 ぜっこうちょう
Đỉnh của đỉnh, trên cả tuyệt vời
好機 こうき
Cơ hội tốt; thời cơ tốt; dịp tốt
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự