Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対に ぜったいに
tuyệt đối.
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
訳にはいけない わけにはいけない
không thể làm gì vì 1 lý do nào đó
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
時には ときには
có lúc
現時点においては げんじてんにおいては
vào thời gian hiện hữu; hiện nay
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng