Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対空間 ぜったいくうかん
không gian tuyệt đối
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay