Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絶望 (小説)
絶望 ぜつぼう
sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng.
絶望的 ぜつぼうてき
tuyệt vọng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
絶望する ぜつぼうする
tuyệt vọng.
展望絶佳 てんぼうぜっか
scenic beauty, magnificent (spectacular) view
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết