Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絶望レストラン
絶望 ぜつぼう
sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng.
絶望的 ぜつぼうてき
tuyệt vọng
レストラン レストラント
cao lâu
絶望する ぜつぼうする
tuyệt vọng.
展望絶佳 てんぼうぜっか
tầm nhìn tuyệt đẹp
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...
レストランシアター レストラン・シアター
nhà hàng có biểu diễn
ドライブインレストラン ドライブイン・レストラン
nhà hàng phục vụ trong xe hơi (kiểu nhà hàng có thể phục vụ thực khách khi họ đang ngồi trong xe, khách hàng đỗ xe hơi trước cửa nhà hàng và các nhân viên đi bộ ra để nhận đơn đặt hàng hoặc mang thức ăn đến)