Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絶望劇伴撰集
勅撰集 ちょくせんしゅう
tuyển tập thơ (đặc biệt là thơ waka) được biên soạn theo sắc lệnh của Thiên hoàng
絶望 ぜつぼう
sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng.
絶望的 ぜつぼうてき
tuyệt vọng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
tuyển tập thơ waka do Thiên hoàng biên soạn
撰 せん
tuyển tập (thơ, v.v.),
絶望する ぜつぼうする
tuyệt vọng.
展望絶佳 てんぼうぜっか
tầm nhìn tuyệt đẹp