Các từ liên quan tới 絶滅の危機に瀕する種の保存に関する法律
絶滅の危機にある ぜつめつのききにある
có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危機 ぜつめつきき
nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危険種 ぜつめつきけんしゅ
loài nguy cấp, loài có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危惧種 ぜつめつきぐしゅ
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
絶滅する ぜつめつする
hủy diệt
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
瀕する ひんする
sắp tới gần; tiến sát tới gần; tiệm cận