危機言語 ききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危機 ぜつめつきき
nguy cơ tuyệt chủng
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
言語機能 げんごきのう
khoa ngôn ngữ
対消滅 ついしょうめつ
annihilation (of particle and anti-particle)
絶滅危惧 ぜつめつきぐ
nguy cơ tuyệt chủng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.