Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正絹 しょうけん
tơ thuần khiết
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
絹 きぬ
lụa; vải lụa