Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
絹 きぬ
lụa; vải lụa
津津 しんしん
như brimful
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa