Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明朝体 みんちょうたい
m - gọi tên typeface
明朝 みんちょう みょうちょう
sáng mai.
明日の朝 あしたのあさ
内乱 ないらん
cuộc nội loạn
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
内明 ないみょう
adhyatmavidya (inner studies, ancient Indian philosophy)
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.