継夫
けいふ つぐお「KẾ PHU」
☆ Danh từ
Chồng kế

継夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継夫
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
寡夫 かふ
người goá vợ
主夫 しゅふ
người chồng làm việc gia đinh là chủ yếu
愚夫 ぐふ
người đàn ông ngu ngốc; gã khờ; người đàn ông không thông minh
凡夫 ぼんぷ ぼんぶ
phàm phu