Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 継承国
承継 しょうけい
sự kế tục; sự kế thừa; sự thừa kế
継承 けいしょう
sự thừa kế; sự thừa hưởng; thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
継承者 けいしょうしゃ
người thừa kế.
多重継承 たじゅーけーしょー
nhiều thừa kế
皇位継承 こういけいしょう
kế vị ngai vàng
仮想継承 かそーけーしょー
kế thừa ảo
継承する けいしょう けいしょうする
kế nhiệm.
使徒継承 しとけいしょう
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục