Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前カノ
まえカノ
former girlfriend
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
今カノ いまカノ
bạn gái hiện tại
元カノ もとカノ
bạn gái cũ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
「TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích