継続は力なり
けいぞくはちからなり
☆ Cụm từ
Có công mài sắt có ngày nên kim.

継続は力なり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継続は力なり
継続 けいぞく
kế tục
継続シグナル けいぞくシグナル
tín hiệu liên tục
継続性 けいぞくせい
liên tục
継続行 けいぞくぎょう
dòng nối tiếp
継続文 けいぞくぶん
câu liên tục
継続的 けいぞくてき
đằng đẵng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.