Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 継続企業の前提
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
前提 ぜんてい
tiền đề; tiên đề
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
事業継続性 じぎょーけーぞくせー
tính liên tục trong kinh doanh
事業継続マネジメント じぎょーけーぞくマネジメント
quản lý kinh doanh liên tục
企業 きぎょう
doanh nghiệp
継続 けいぞく
kế tục
業務継続計画 ぎょうむけいぞくけいかく
kế hoạch liên tục kinh doanh