設計審査
せっけーしんさ「THIẾT KẾ THẨM TRA」
Sự duyệt thiết kế
設計審査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設計審査
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
設計 せっけい
sự thiết kế.
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định
国民審査 こくみんしんさ
tổng quan quốc gia (như một hành động (của) một quyền tối cao (của) những người)
司法審査 しほうしんさ
tổng quan tư pháp