Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
長続き ながつづき
sự kéo dài
会社へ行く かいしゃへいく
đi làm.
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
支社長 ししゃちょう
giám đốc chi nhánh
副社長 ふくしゃちょう
phó đoàn