Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 続猿蓑
蓑 みの
áo tơi bằng rơm
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
腰蓑 こしみの
váy rơm
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm
蓑亀 みのがめ
rùa già với rong biển mọc trên lưng
蓑虫 みのむし ミノムシ
ngài, kén
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet