Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
維持 いじ
sự duy trì
義歯 ぎし
răng giả
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
維持費 いじひ
phí duy trì; phí bảo dưỡng
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
歯科矯正維持装置 しかきょーせーいじそーち
hàm duy trì chỉnh nha (orthodontic retainer)
義歯床 ぎしゆか
nền giả