Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 網倉一也
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一網打尽 いちもうだじん
một mẻ lưới lớn; bắt toàn bộ; tóm gọn cả bọn
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
倉 くら
nhà kho; kho