Các từ liên quan tới 網走番外地 望郷篇
番外地 ばんがいち
location without an address, unnumbered plot of land
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
望外 ぼうがい
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
網地 あみじ
vải lưới
番外 ばんがい
thêm
望郷の念 ぼうきょうのねん
lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ
地番 ちばん
số khu đất, số lô đất