Các từ liên quan tới 綺星★フィオレナード
綺羅星 きらぼし
sao lấp lánh
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
綺麗 きれい
đẹp; sạch; đẹp; giỏ rác; đẹp; hội chợ
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺談 きだん
câu chuyện lãng mạn; câu chuyện sặc sỡ; làm đẹp cao câu chuyện
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
綺麗な きれいな
đẹp
綾綺殿 りょうきでん
pavilion housing the emperor's bathing quarters and dressing chamber (in Heian Palace)