Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綺羅光
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺羅星 きらぼし
sao lấp lánh
綺羅びやか きらびやか
rực rỡ; buổi tiệc long trọng; sáng chói; vui vẻ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.