Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綽如
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash