Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
運輸相 うんゆしょう
bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
運輸業者 うんゆぎょうしゃ
người mang
国内運輸 こくないうんゆ
chuyên chở nội địa.
鉄道運輸 てつどううんゆ
chuyên chở đường sắt.