Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綾部利右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
衛生部 えいせいぶ
bộ y tế.
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
部門名 ぶもんめい
tên đơn vị tổ chức