Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綿の国星
衛星国 えいせいこく
quốc gia vệ tinh; quốc gia chư hầu
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
綿の実 わたのみ めんのみ
quả bông; hạt bông
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.