綿作
めんさく わたさく「MIÊN TÁC」
☆ Danh từ
Việc trồng bông
この
地域
では、
昔
から
綿作
が
盛
んに
行
われている。
Ở khu vực này, việc trồng bông đã phát triển mạnh từ lâu.

綿作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綿作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn
cotton
綿綿たる めんめんたる
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
綿モスリン めんモスリン
vải muslin