緊切
きんせつ「KHẨN THIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khẩn cấp
Cấp bách, cần thiết

緊切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊切
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
緊縛 きんばく
trói (buộc) chặt
緊張 きんちょう
sự căng thẳng; căng thẳng
吃緊 きっきん
khẩn cấp và quan trọng
緊要 きんよう
trọng yếu; khẩn cấp; rất quan trọng; sống còn
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
喫緊 きっきん
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách