Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急上陸
緊急着陸 きんきゅうちゃくりく
hạ cánh khẩn cấp
緊急浮上 きんきゅうふじょう
sự lên trường hợp khẩn cấp (dưới mặt biển); trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急浮上訓練 きんきゅうふじょうくんれん
trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài cái khoan (dưới mặt biển)
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng
緊急な きんきゅうな
khẩn