緊急浮上訓練
きんきゅうふじょうくんれん
☆ Danh từ
Trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài cái khoan (dưới mặt biển)

緊急浮上訓練 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊急浮上訓練
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
緊急浮上 きんきゅうふじょう
sự lên trường hợp khẩn cấp (dưới mặt biển); trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài
急浮上 きゅうふじょう
sự tăng trưởng đột ngột
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
訓練センター くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.
猛訓練 もうくんれん
đào tạo chuyên sâu