Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急対応特殊課
コンピュータ緊急対応センター コンピュータきんきゅうたいおうセンター
trung tâm ứng cứu khẩn cấp máy tính
緊急対策 きんきゅうたいさく
trường hợp khẩn cấp đo; những biện pháp đối phó khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
đội tấn công đặc nhiệm; đội tấn công đặc biệt (Special Assault Team - SAT)
緊急雇用対策 きんきゅうこようたいさく
chính sách tuyển dụng khẩn cấp
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng