Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
緊急火山情報 きんきゅうかざんじょうほう
thông tin núi lửa khẩn cấp
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
緊急警報 きんきゅうけいほう
cảnh báo khẩn cấp
緊急通報 きんきゅうつうほう
sự gọi trường hợp khẩn cấp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp