Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急措置入院
緊急措置 きんきゅうそち
biện pháp đối phó trong tình trạng khẩn cấp, sự xử trí tình trạng khẩn cấp
措置入院 そちにゅういん
involuntary admission (commitment) (to a mental hospital)
応急措置 おうきゅうそち
biện pháp ngăn chặn, giải pháp khắc phục nhanh
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
措置 そち
biện pháp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng