Các từ liên quan tới 緊急災害対策派遣隊
災害派遣 さいがいはけん
hoạt động cứu trợ thiên tai
緊急対策 きんきゅうたいさく
trường hợp khẩn cấp đo; những biện pháp đối phó khẩn cấp
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
災害対策 さいがいたいさく
đối sách ngăn ngừa tai họa (tai nạn, thiên tai...)
派遣隊 はけんたい
Chi đội; biệt đội
緊急雇用対策 きんきゅうこようたいさく
chính sách tuyển dụng khẩn cấp
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
緊急部隊 きんきゅうぶたい
nhanh bắt buộc