Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車用緊急用品 じどうしゃようきんきゅうようひん
đồ khẩn cấp cho xe hơi
緊急車両 きんきゅうしゃりょう
phương tiện khẩn cấp
緊急動議 きんきゅうどうぎ
sự yêu cầu nghị luận khẩn cấp ngoài dự định trong một hội nghị
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
自動車 じどうしゃ
xe con
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp