Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急警報放送
きんきゅうけいほうほうそう
sự phát sóng cảnh báo khẩn cấp
緊急警報 きんきゅうけいほう
cảnh báo khẩn cấp
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
緊急通報 きんきゅうつうほう
sự gọi trường hợp khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊急火山情報 きんきゅうかざんじょうほう
thông tin núi lửa khẩn cấp
緊急地震速報 きんきゅうじしんそくほう
tin cảnh báo động đất khẩn cấp
警急 けいきゅう
Tình trạng khẩn cấp
Đăng nhập để xem giải thích