Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
緊急通報 きんきゅうつうほう
sự gọi trường hợp khẩn cấp
緊急電話 きんきゅうでんわ
cuộc gọi khẩn cấp
番号通話 ばんごうつうわ
trạm đến trạm
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
電話番号 でんわばんごう
số điện thoại
緊急警報 きんきゅうけいほう
cảnh báo khẩn cấp
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.