Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急避妊 きんきゅうひにん
ngừa thai khẩn cấp
避妊ピル ひにんピル
viên tránh thai
緊急避妊薬 きんきゅうひにんやく
thuốc tránh thai khẩn cấp
緊急避難 きんきゅうひなん
sự sơ tán khẩn cấp
緊急避難所 きんきゅーひなんしょ
nơi lánh nạn khẩn cấp
避妊 ひにん
sự tránh thai.
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
避妊剤 ひにんざい
thuốc tránh thai