緊急避妊薬
きんきゅうひにんやく
☆ Danh từ
Thuốc tránh thai khẩn cấp

緊急避妊薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊急避妊薬
緊急避妊 きんきゅうひにん
ngừa thai khẩn cấp
緊急避妊ピル きんきゅうひにんピル
thuốc tránh thai khẩn cấp
避妊薬 ひにんやく
thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai.
緊急避難 きんきゅうひなん
sự sơ tán khẩn cấp
緊急避難所 きんきゅーひなんしょ
nơi lánh nạn khẩn cấp
経口避妊薬 けいこうひにんやく
thuốc ngừa thai uống
避妊 ひにん
sự tránh thai.
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp