Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稜線 りょうせん
đường đỉnh đồi núi
稜 りょう
edge, angle
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
緋の袴 ひのはかま
hakama màu đỏ (được mặc bởi các vu nữ miko hoặc các cung nữ trong triều đình)
緋の衣 ひのころも
màu đỏ tươi mặc áo choàng
劣線型の 劣線がたの
sublinear