Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緋弾のアリア
bài hát có kèm nhạc cụ, đặc biệt trong một opera
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
緋の袴 ひのはかま
hakama màu đỏ (được mặc bởi các vu nữ miko hoặc các cung nữ trong triều đình)
緋の衣 ひのころも
màu đỏ tươi mặc áo choàng
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.