Các từ liên quan tới 緋縅力弥 (2代)
緋縅し ひおどし ひおどしし
màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
緋縅し鎧 ひおどしよろい ひおどししよろい
màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
縅 おどし
dây da; dây lụa buộc bản giáp
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
藍革縅 あいかわおどし
áo giáp khâu lại bằng da nhuộm chàm