Các từ liên quan tới 緋縅力弥 (4代)
緋縅し ひおどし ひおどしし
màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
緋縅し鎧 ひおどしよろい ひおどししよろい
màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
縅 おどし
leather strap binding the plates of traditional Japanese armor (armour)
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
藍革縅 あいかわおどし
áo giáp khâu lại bằng da nhuộm chàm