Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
効用 こうよう
hiệu dụng
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
総合効率 そうごうこうりつ
tỉ lệ hiệu quả tổng hợp
総費用 そうひよう
tổng chi phí
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra