Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総合収支 そうごうしゅうし
toàn bộ cân bằng (của) những sự thanh toán
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
総支部 そうしぶ
văn phòng vận động bầu cử
総支出 そうししゅつ
cộng lại những chi phí
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総所得 そうしょとく
tổng thu nhập