総合収支
そうごうしゅうし「TỔNG HỢP THU CHI」
☆ Danh từ
Toàn bộ cân bằng (của) những sự thanh toán

総合収支 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総合収支
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
収支 しゅうし
sự thu chi; thu chi.
総支部 そうしぶ
văn phòng vận động bầu cử
総支出 そうししゅつ
cộng lại những chi phí
プライマリー収支 プライマリーしゅーし
những khoản vay hoặc cho vay ròng của chính phủ ngoại trừ các khoản thanh toán lãi suất trên khoản nợ chính phủ hợp nhất
エネルギー収支 エネルギーしゅーし
sự cân bằng năng lượng
総収入 そうしゅうにゅう
cộng lại thu nhập
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng