Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
総花政策 そうばなせいさく
làm dâu trăm họ, kế sách làm hài lòng tất cả mọi người
総本部 そうほんぶ
tổng bộ.
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
政策 せいさく
chánh sách
総合行政ネットワーク そーごーぎょーせーネットワーク
Mạng LAN chính quyền địa phương
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.