Các từ liên quan tới 総合車両製作所新津事業所
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
作業所 さくぎょうしょ
chỗ làm.
事業所 じぎょうしょ
nhà máy, xí nghiệp
所作事 しょさごと
điệu nhảy múa trong kịch Kabuki
事業所間 じぎょうしょかん
inter-location, inter-company, inter-office
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
所業 しょぎょう
chứng nhượng; hành động
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu